Đọc nhanh: 鸥嘴噪鸥 (âu chuỷ táo âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mòng biển mỏ chim (Gelochelidon nilotica).
鸥嘴噪鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) mòng biển mỏ chim (Gelochelidon nilotica)
(bird species of China) gull-billed tern (Gelochelidon nilotica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸥嘴噪鸥
- 他 不 饿 , 只是 嘴馋 而已
- Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.
- 海鸥 在 海面 上 翱翔
- Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 海阔天空 , 海鸥 自由 地 飞翔
- trời cao biển rộng, chim hải âu đang bay lượn tự do.
- 海鸥 在 空中 扇动翅膀
- Mòng biển vẫy cánh trong không trung.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 他们 两个 人 经常 拧 嘴
- Hai người họ thường xuyên mâu thuẫn với nhau.
- 他们 喜欢 在 聚会 上 吃零嘴
- Họ thích ăn đồ ăn vặt trong buổi tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
噪›
鸥›