鸡胗 jī zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【kê chẩn】

Đọc nhanh: 鸡胗 (kê chẩn). Ý nghĩa là: ngực nhô ra; lồi xương ngực (ngực dô ra như ngực gà, do bệnh còng gây ra) 。因佝僂病形成的胸骨突出象雞的胸脯的癥狀。. Ví dụ : - 鸡胗儿。 mề gà

Ý Nghĩa của "鸡胗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸡胗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngực nhô ra; lồi xương ngực (ngực dô ra như ngực gà, do bệnh còng gây ra) 。因佝僂病形成的胸骨突出象雞的胸脯的癥狀。

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhēn ér

    - mề gà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡胗

  • volume volume

    - zài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Cậu ấy đang chiên trứng gà.

  • volume volume

    - zài 鸡骨头 jīgǔtóu

    - Anh ấy đang gỡ xương gà.

  • volume volume

    - zhēn ér

    - mề gà

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Kê.

  • volume volume

    - 黄鼠狼 huángshǔláng diāo zǒu le 小鸡 xiǎojī

    - Con chồn sóc tha mất con gà con.

  • volume volume

    - 他学 tāxué zhe 炒鸡蛋 chǎojīdàn ne

    - Anh ấy đang học cách tráng trứng.

  • volume volume

    - 家养 jiāyǎng le 几只 jǐzhī 生蛋 shēngdàn de 母鸡 mǔjī

    - Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng le 不同 bùtóng de 品种 pǐnzhǒng

    - Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhūn
    • Âm hán việt: Chân , Chẩn , Truân
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOHH (月人竹竹)
    • Bảng mã:U+80D7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao