Đọc nhanh: 鸡胗 (kê chẩn). Ý nghĩa là: ngực nhô ra; lồi xương ngực (ngực dô ra như ngực gà, do bệnh còng gây ra) 。因佝僂病形成的胸骨突出象雞的胸脯的癥狀。. Ví dụ : - 鸡胗儿。 mề gà
鸡胗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngực nhô ra; lồi xương ngực (ngực dô ra như ngực gà, do bệnh còng gây ra) 。因佝僂病形成的胸骨突出象雞的胸脯的癥狀。
- 鸡 胗 儿
- mề gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡胗
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 鸡 胗 儿
- mề gà
- 他 姓 鸡
- Anh ấy họ Kê.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胗›
鸡›