Đọc nhanh: 鸡珍 (kê trân). Ý nghĩa là: mề gà (ẩm thực).
鸡珍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mề gà (ẩm thực)
chicken gizzard (cuisine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡珍
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 他 丢掉 了 珍贵 的 照片
- Anh ấy đã làm mất bức ảnh quý giá.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珍›
鸡›