部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【niêm.niềm】
Đọc nhanh: 鲶 (niêm.niềm). Ý nghĩa là: cá da trơn phương đông, xem thêm 鮎 | 鲇, cá măng (Parasilurus asotus).
鲶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cá da trơn phương đông
oriental catfish
✪ 2. xem thêm 鮎 | 鲇
see also 鮎|鲇
✪ 3. cá măng (Parasilurus asotus)
sheatfish (Parasilurus asotus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲶
鲶›
Tập viết