nián
volume volume

Từ hán việt: 【niêm.niềm】

Đọc nhanh: (niêm.niềm). Ý nghĩa là: cá da trơn phương đông, xem thêm | , cá măng (Parasilurus asotus).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cá da trơn phương đông

oriental catfish

✪ 2. xem thêm 鮎 | 鲇

see also 鮎|鲇

✪ 3. cá măng (Parasilurus asotus)

sheatfish (Parasilurus asotus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niêm , Niềm
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOIP (弓一人戈心)
    • Bảng mã:U+9CB6
    • Tần suất sử dụng:Thấp