部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phượng.phụng】
Đọc nhanh: 鳯 (phượng.phụng). Ý nghĩa là: con chim lửa, phượng hoàng nam.
鳯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con chim lửa
firebird
✪ 2. phượng hoàng nam
male phoenix
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳯
鳯›
Tập viết