fèng
volume volume

Từ hán việt: 【phượng.phụng】

Đọc nhanh: (phượng.phụng). Ý nghĩa là: con chim lửa, phượng hoàng nam.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con chim lửa

firebird

✪ 2. phượng hoàng nam

male phoenix

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HNHAF (竹弓竹日火)
    • Bảng mã:U+9CEF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp