部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lỗ】
Đọc nhanh: 橹 (lỗ). Ý nghĩa là: mái chèo, cái thuẫn; cái mộc; cái lá chắn, chèo.
橹 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mái chèo
使船前进的工具,比奖长而大,安在船梢或船旁,用人摇
✪ 2. cái thuẫn; cái mộc; cái lá chắn
大盾牌
✪ 3. chèo
拨水前进
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橹
橹›
Tập viết