volume volume

Từ hán việt: 【lỗ】

Đọc nhanh: (lỗ). Ý nghĩa là: mái chèo, cái thuẫn; cái mộc; cái lá chắn, chèo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mái chèo

使船前进的工具,比奖长而大,安在船梢或船旁,用人摇

✪ 2. cái thuẫn; cái mộc; cái lá chắn

大盾牌

✪ 3. chèo

拨水前进

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XDNWA (重木弓田日)
    • Bảng mã:U+6A79
    • Tần suất sử dụng:Trung bình