部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【du】
Đọc nhanh: 俞 (du). Ý nghĩa là: họ Du. Ví dụ : - 他姓俞。 Anh ta họ Du.
俞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Du
姓
- 他 tā 姓 xìng 俞 yú
- Anh ta họ Du.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俞
俞›
Tập viết