volume volume

Từ hán việt: 【du】

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: họ Du. Ví dụ : - 他姓俞。 Anh ta họ Du.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Du

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng

    - Anh ta họ Du.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ta họ Du.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shù , Yú , Yù
    • Âm hán việt: Du ,
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMBN (人一月弓)
    • Bảng mã:U+4FDE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình