Danh từ
魍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ:
-
-
魑魅魍魉
- yêu ma quỷ quái
-
-
魑魅魍魉
(
指
各种各样
的
坏人
)
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魍
-
-
魑魅魍魉
- yêu ma quỷ quái
-
-
魑魅魍魉
(
指
各种各样
的
坏人
)
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
-