部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 黡 (_). Ý nghĩa là: nốt ruồi đen.
黡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nốt ruồi đen
黑色的痣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黡
黡›
Tập viết