yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nốt ruồi đen.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nốt ruồi đen

黑色的痣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yểm
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Thương hiệt:MIKF (一戈大火)
    • Bảng mã:U+9EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp