yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【diễn】

Đọc nhanh: (diễn). Ý nghĩa là: kéo dài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kéo dài

延长

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFJMC (女火十一金)
    • Bảng mã:U+7E2F
    • Tần suất sử dụng:Thấp