魆魆 xū xū
volume volume

Từ hán việt: 【huất huất】

Đọc nhanh: 魆魆 (huất huất). Ý nghĩa là: lặng lẽ, bí mật.

Ý Nghĩa của "魆魆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魆魆 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lặng lẽ

quietly

✪ 2. bí mật

secretly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魆魆

  • volume volume

    - 洞里 dònglǐ hēi de 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin: Xū , Xù
    • Âm hán việt: Huất , Tuất
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIIV (竹戈戈女)
    • Bảng mã:U+9B46
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp