部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【huất huất】
Đọc nhanh: 魆魆 (huất huất). Ý nghĩa là: lặng lẽ, bí mật.
魆魆 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lặng lẽ
quietly
✪ 2. bí mật
secretly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魆魆
- 洞里 dònglǐ 黑 hēi 魆 xū 魆 xū 的 de , 什么 shénme 也 yě 看不见 kànbújiàn
- trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.
魆›
Tập viết