volume volume

Từ hán việt: 【huất.tuất】

Đọc nhanh: (huất.tuất). Ý nghĩa là: tối om om; tối đen. Ví dụ : - 洞里黑魆魆的什么也看不见。 trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tối om om; tối đen

见〖黑魆魆〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 洞里 dònglǐ hēi de 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 洞里 dònglǐ hēi de 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin: Xū , Xù
    • Âm hán việt: Huất , Tuất
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIIV (竹戈戈女)
    • Bảng mã:U+9B46
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp