部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hư】
Đọc nhanh: 歔 (hư). Ý nghĩa là: sụt sịt; thút thít; nức nở.
歔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sụt sịt; thút thít; nức nở
歔欷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歔
歔›
Tập viết