volume volume

Từ hán việt: 【hư】

Đọc nhanh: (hư). Ý nghĩa là: sụt sịt; thút thít; nức nở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sụt sịt; thút thít; nức nở

歔欷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMNO (卜一弓人)
    • Bảng mã:U+6B54
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp