zōng
volume volume

Từ hán việt: 【tông.tùng】

Đọc nhanh: (tông.tùng). Ý nghĩa là: bờm. Ví dụ : - 马鬃 bờm ngựa. - 猪鬃 lông cổ lợn; lông gáy lợn. - 鬃刷 bàn chải lông lợn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bờm

马、猪等颈上的长毛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 马鬃 mǎzōng

    - bờm ngựa

  • volume volume

    - 猪鬃 zhūzōng

    - lông cổ lợn; lông gáy lợn

  • volume volume

    - 鬃刷 zōngshuā

    - bàn chải lông lợn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 马鬃 mǎzōng

    - bờm ngựa

  • volume volume

    - 鬃刷 zōngshuā

    - bàn chải lông lợn

  • volume volume

    - zhè 鬃毛 zōngmáo 修理 xiūlǐ 完全 wánquán 适合 shìhé de 脸型 liǎnxíng

    - Chiếc bờm hoàn toàn là kiểu cắt sai so với hình dạng khuôn mặt của anh ấy.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • volume volume

    - 猪鬃 zhūzōng

    - lông cổ lợn; lông gáy lợn

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+8 nét)
    • Pinyin: Sōng , Zōng
    • Âm hán việt: Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHJMF (尸竹十一火)
    • Bảng mã:U+9B03
    • Tần suất sử dụng:Trung bình