Đọc nhanh: 鬃 (tông.tùng). Ý nghĩa là: bờm. Ví dụ : - 马鬃 bờm ngựa. - 猪鬃 lông cổ lợn; lông gáy lợn. - 鬃刷 bàn chải lông lợn
鬃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bờm
马、猪等颈上的长毛
- 马鬃
- bờm ngựa
- 猪鬃
- lông cổ lợn; lông gáy lợn
- 鬃刷
- bàn chải lông lợn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬃
- 马鬃
- bờm ngựa
- 鬃刷
- bàn chải lông lợn
- 这 鬃毛 修理 得 完全 不 适合 他 的 脸型
- Chiếc bờm hoàn toàn là kiểu cắt sai so với hình dạng khuôn mặt của anh ấy.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 猪鬃
- lông cổ lợn; lông gáy lợn
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
鬃›