Các biến thể (Dị thể) của 鬃
䰌 從 騣 骔 鬉 𣮤 𥪗 𨲃 𨲇 𩥷 𩮀 𩮪 𩮰 𩯣
鬃 là gì? 鬃 (Tông, Tùng). Bộ Tiêu 髟 (+8 nét). Tổng 18 nét but (一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Búi tóc cao, Bờm, 1. tóc rối bù, 2. bờm cổ. Từ ghép với 鬃 : 那匹 馬鬃稀 Con ngựa này có bờm thưa, 馬鬃 Bờm ngựa, 豬鬃 Lông gáy lợn, 鬃刷 Bàn chải lông (làm bằng lông gáy lợn), “mã tông” 馬鬃 bờm ngựa. Chi tiết hơn...