髽鬏 zhuā jiu
volume volume

Từ hán việt: 【qua thu】

Đọc nhanh: 髽鬏 (qua thu). Ý nghĩa là: tóc hai mái; tóc rẽ ngôi giữa.

Ý Nghĩa của "髽鬏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

髽鬏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tóc hai mái; tóc rẽ ngôi giữa

髽髻也作抓鬏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髽鬏

  • volume volume

    - 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )

    - vợ chồng kết tóc xe tơ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhuā
    • Âm hán việt: Qua , Toa
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノ丶ノ丶一丨一
    • Thương hiệt:SHOOG (尸竹人人土)
    • Bảng mã:U+9AFD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Thu
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHHDF (尸竹竹木火)
    • Bảng mã:U+9B0F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp