zhuā
volume volume

Từ hán việt: 【qua】

Đọc nhanh: (qua). Ý nghĩa là: tóc hai mái; rẽ ngôi giữa. Ví dụ : - 髽髻夫妻(结发夫妻)。 vợ chồng kết tóc xe tơ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tóc hai mái; rẽ ngôi giữa

髽髻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )

    - vợ chồng kết tóc xe tơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )

    - vợ chồng kết tóc xe tơ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhuā
    • Âm hán việt: Qua , Toa
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノ丶ノ丶一丨一
    • Thương hiệt:SHOOG (尸竹人人土)
    • Bảng mã:U+9AFD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp