部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【qua】
Đọc nhanh: 髽 (qua). Ý nghĩa là: tóc hai mái; rẽ ngôi giữa. Ví dụ : - 髽髻夫妻(结发夫妻)。 vợ chồng kết tóc xe tơ
髽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc hai mái; rẽ ngôi giữa
髽髻
- 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )
- vợ chồng kết tóc xe tơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髽
髽›
Tập viết