部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_ _】
Đọc nhanh: 髝髞 (_ _). Ý nghĩa là: thô thiển và khó phai (tính khí), ngoại hình cao.
髝髞 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thô thiển và khó phai (tính khí)
crude and irascible (temperament)
✪ 2. ngoại hình cao
tall appearance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髝髞
髝›
Tập viết
髞›