部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 髞 (_). Ý nghĩa là: lỗi lạc, cao, uy nghiêm.
髞 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi lạc
eminent
✪ 2. cao
high
✪ 3. uy nghiêm
imposing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髞
髞›
Tập viết