sào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lỗi lạc, cao, uy nghiêm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lỗi lạc

eminent

✪ 2. cao

high

✪ 3. uy nghiêm

imposing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Cao 高 (+13 nét)
    • Pinyin: Sào
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:YBRRD (卜月口口木)
    • Bảng mã:U+9ADE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp