láo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 髝 髞

see 髝髞 [láosào]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Cao 高 (+12 nét)
    • Pinyin: Láo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
    • Thương hiệt:YBFFS (卜月火火尸)
    • Bảng mã:U+9ADD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp