Đọc nhanh: 高通骁龙 (cao thông kiêu long). Ý nghĩa là: Qualcomm Snapdragon.
高通骁龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qualcomm Snapdragon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高通骁龙
- 通货膨胀率 目前 较 高
- Tỷ lệ lạm phát hiện tại khá cao.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 令 他 高兴 的 是 , 他 通过 了 考试
- Điều làm anh ấy vui là anh ấy đã đỗ kỳ thi.
- 通过 调整 学习策略 , 她 的 成绩 大大提高 了
- Nhờ điều chỉnh chiến lược học tập, điểm số của cô ấy đã tăng lên rất nhiều.
- 通过 语言 交流 , 他 提高 了 自己 的 中文 水平
- Thông qua giao tiếp ngôn ngữ, anh ấy đã nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
- 他 通过 不断 的 汉语 听力 训练 , 提高 了 听力 理解能力
- Anh ấy đã cải thiện khả năng hiểu nghe của mình thông qua việc luyện nghe tiếng Trung không ngừng.
- 早 高峰 时 , 市中心 经常 会 有 交通拥堵
- Vào giờ cao điểm buổi sáng, trung tâm thành phố thường xuyên bị tắc nghẽn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
通›
骁›
高›
龙›