lǒu
volume volume

Từ hán việt: 【lũ】

Đọc nhanh: (lũ). Ý nghĩa là: Câu Lũ (núi Hành Sơn ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Câu Lũ (núi Hành Sơn ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)

岣嵝,山名,就是衡山, 在中国湖南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǒu , Lǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFDV (山火木女)
    • Bảng mã:U+5D5D
    • Tần suất sử dụng:Thấp