tiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đổi; thay đổi. Ví dụ : - 斢谷种 đổi giống lúa

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đổi; thay đổi

掉换

Ví dụ:
  • volume volume

    - tiǎo 谷种 gǔzhǒng

    - đổi giống lúa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tiǎo 谷种 gǔzhǒng

    - đổi giống lúa

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+11 nét)
    • Pinyin: Tiǎo , Tǒu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丶丶一丨
    • Thương hiệt:TCYJ (廿金卜十)
    • Bảng mã:U+65A2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp