部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 斢 (_). Ý nghĩa là: đổi; thay đổi. Ví dụ : - 斢谷种 đổi giống lúa
斢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổi; thay đổi
掉换
- 斢 tiǎo 谷种 gǔzhǒng
- đổi giống lúa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斢
斢›
Tập viết