Đọc nhanh: 骨痛热症 (cốt thống nhiệt chứng). Ý nghĩa là: Sốt xuất huyết, sốt gãy xương.
骨痛热症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sốt xuất huyết
Dengue fever
✪ 2. sốt gãy xương
breakbone fever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨痛热症
- 坐骨神经 痛
- đau thần kinh toạ
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 我 怀疑 是 成骨 不 全症
- Tôi lo ngại rằng đó là sự không hoàn hảo của quá trình tạo xương.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 他 的 椎骨 有些 疼痛
- Xương sống của anh ấy hơi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
症›
痛›
骨›