volume volume

Từ hán việt: 【vụ】

Đọc nhanh: (vụ). Ý nghĩa là: chạy ngang chạy dọc, theo đuổi (một sự nghiệp, công việc). Ví dụ : - 好高骛远。 theo đuổi mục tiêu cao xa, có tham vọng viễn vông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chạy ngang chạy dọc

纵横奔驰

✪ 2. theo đuổi (một sự nghiệp, công việc)

从事;致力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 好高骛远 hàogāowùyuǎn

    - theo đuổi mục tiêu cao xa, có tham vọng viễn vông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 驰心 chíxīn 旁骛 pángwù

    - không chuyên tâm.

  • volume volume

    - 好高骛远 hàogāowùyuǎn

    - theo đuổi mục tiêu cao xa, có tham vọng viễn vông.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学习 xuéxí yào 踏实 tāshi 认真 rènzhēn 不要 búyào 好高骛远 hàogāowùyuǎn

    - Chúng ta phải học tập một cách kiên định và tận tâm, và đừng đứng núi này trông núi nọ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKNVM (弓大弓女一)
    • Bảng mã:U+9A9B
    • Tần suất sử dụng:Thấp