Đọc nhanh: 骛 (vụ). Ý nghĩa là: chạy ngang chạy dọc, theo đuổi (một sự nghiệp, công việc). Ví dụ : - 好高骛远。 theo đuổi mục tiêu cao xa, có tham vọng viễn vông.
骛 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chạy ngang chạy dọc
纵横奔驰
✪ 2. theo đuổi (một sự nghiệp, công việc)
从事;致力
- 好高骛远
- theo đuổi mục tiêu cao xa, có tham vọng viễn vông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骛
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 好高骛远
- theo đuổi mục tiêu cao xa, có tham vọng viễn vông.
- 我们 学习 要 踏实 认真 不要 好高骛远
- Chúng ta phải học tập một cách kiên định và tận tâm, và đừng đứng núi này trông núi nọ
骛›