驱役 qū yì
volume volume

Từ hán việt: 【khu dịch】

Đọc nhanh: 驱役 (khu dịch). Ý nghĩa là: (theo phần mở rộng) để đưa vào sử dụng, để đặt hàng (sb) về.

Ý Nghĩa của "驱役" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驱役 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (theo phần mở rộng) để đưa vào sử dụng

(by extension) to put to use

✪ 2. để đặt hàng (sb) về

to order (sb) about

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驱役

  • volume volume

    - 他用 tāyòng biān 驱赶 qūgǎn 马匹 mǎpǐ

    - Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.

  • volume volume

    - bèi 饥饿 jīè 驱赶 qūgǎn zhe 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ 驱驰 qūchí 草原 cǎoyuán shàng

    - Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - céng 服过 fúguò 军役 jūnyì

    - Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.

  • volume volume

    - 他服 tāfú wán 兵役 bīngyì 回来 huílai le

    - Anh ấy trở về sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.

  • volume volume

    - 承担 chéngdān le 重要 zhòngyào de 役务 yìwù

    - Anh ấy đảm nghiệm nghĩa vụ quan trọng.

  • volume volume

    - bèi 驱逐 qūzhú chū le 国家 guójiā

    - Anh ấy đã bị trục xuất khỏi quốc gia.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng zài 军旅 jūnlǚ 服役 fúyì

    - Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khu
    • Nét bút:フフ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMSK (弓一尸大)
    • Bảng mã:U+9A71
    • Tần suất sử dụng:Cao