Đọc nhanh: 驱役 (khu dịch). Ý nghĩa là: (theo phần mở rộng) để đưa vào sử dụng, để đặt hàng (sb) về.
驱役 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (theo phần mở rộng) để đưa vào sử dụng
(by extension) to put to use
✪ 2. để đặt hàng (sb) về
to order (sb) about
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驱役
- 他用 鞭 驱赶 马匹
- Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.
- 他 被 饥饿 驱赶 着 继续前进
- Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.
- 骏马 驱驰 草原 上
- Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.
- 他 曾 服过 军役
- Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.
- 他服 完 兵役 回来 了
- Anh ấy trở về sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
- 他 承担 了 重要 的 役务
- Anh ấy đảm nghiệm nghĩa vụ quan trọng.
- 他 被 驱逐 出 了 国家
- Anh ấy đã bị trục xuất khỏi quốc gia.
- 他 曾经 在 军旅 服役
- Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
役›
驱›