tuó
volume volume

Từ hán việt: 【tha.đà】

Đọc nhanh: (tha.đà). Ý nghĩa là: mang; vác; thồ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mang; vác; thồ

负荷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuó , Tuò , Yí
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ丨丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJP (人十心)
    • Bảng mã:U+4F57
    • Tần suất sử dụng:Thấp