Đọc nhanh: 马蛔虫 (mã hồi trùng). Ý nghĩa là: giun đũa ngựa, Paracaris equorum.
马蛔虫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giun đũa ngựa
horse roundworm
✪ 2. Paracaris equorum
parascaris equorum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马蛔虫
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虫›
蛔›
马›