马工枚速 mǎ gōng méi sù
volume volume

Từ hán việt: 【mã công mai tốc】

Đọc nhanh: 马工枚速 (mã công mai tốc). Ý nghĩa là: Sima Xiangru tỉ mỉ và Mei Gao nhanh nhẹn (thành ngữ), mỗi điểm tốt của anh ấy.

Ý Nghĩa của "马工枚速" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马工枚速 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Sima Xiangru tỉ mỉ và Mei Gao nhanh nhẹn (thành ngữ)

Sima Xiangru is meticulous and Mei Gao is fast (idiom)

✪ 2. mỗi điểm tốt của anh ấy

to each his good points

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马工枚速

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 工作 gōngzuò 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ

    - Dạo cậu làm việc hơi chểnh mảng đó.

  • volume volume

    - 奥巴马 àobāmǎ 美参院 měicānyuàn 快速 kuàisù 通过 tōngguò 刺激 cìjī 计划 jìhuà

    - Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 火辣辣 huǒlàlà de 恨不得 hènbùdé 马上 mǎshàng 赶到 gǎndào 工地 gōngdì

    - tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.

  • volume volume

    - 那枚 nàméi 马鞭 mǎbiān 材质 cáizhì hǎo

    - Chiếc roi kia chất liệu tốt.

  • volume volume

    - 调理 tiáolǐ 包是 bāoshì 一种 yīzhǒng 通过 tōngguò 速冻 sùdòng 技术 jìshù 加工 jiāgōng guò de 烹制 pēngzhì 食品 shípǐn

    - Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 加速 jiāsù 推进 tuījìn 工业化 gōngyèhuà

    - Đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 工作 gōngzuò 展开 zhǎnkāi hěn 快速 kuàisù

    - Công việc của họ triển khai rất nhanh.

  • - de 工作 gōngzuò zuò 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 没什么 méishíme 特别 tèbié de

    - Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOK (木人大)
    • Bảng mã:U+679A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa