部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đính】
Đọc nhanh: 饤 (đính). Ý nghĩa là: món trưng bày; thức ăn trưng bày.
饤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món trưng bày; thức ăn trưng bày
见〖饾饤〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饤