部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngu.ngung.vu】
Đọc nhanh: 喁 (ngu.ngung.vu). Ý nghĩa là: miệng cá nhô lên khỏi mặt nước. Ví dụ : - 喁喁私语。 thầm thì to nhỏ.
喁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng cá nhô lên khỏi mặt nước
鱼口向上,露出水面
- 喁 yóng 喁 yóng 私语 sīyǔ
- thầm thì to nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喁
喁›
Tập viết