yóng
volume volume

Từ hán việt: 【ngu.ngung.vu】

Đọc nhanh: (ngu.ngung.vu). Ý nghĩa là: miệng cá nhô lên khỏi mặt nước. Ví dụ : - 喁喁私语。 thầm thì to nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miệng cá nhô lên khỏi mặt nước

鱼口向上,露出水面

Ví dụ:
  • volume volume

    - yóng yóng 私语 sīyǔ

    - thầm thì to nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yóng yóng 私语 sīyǔ

    - thầm thì to nhỏ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóng , Yú
    • Âm hán việt: Ngu , Ngung , Vu
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWLB (口田中月)
    • Bảng mã:U+5581
    • Tần suất sử dụng:Thấp