部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【yếm】
Đọc nhanh: 餍 (yếm). Ý nghĩa là: ăn no; no nê, đầy đủ; thoả mãn, ngán miệng.
餍 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ăn no; no nê
吃饱
✪ 2. đầy đủ; thoả mãn
满足
✪ 3. ngán miệng
食品中油脂过多, 使人不想吃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餍
餍›
Tập viết