yàn
volume volume

Từ hán việt: 【yếm】

Đọc nhanh: (yếm). Ý nghĩa là: ăn no; no nê, đầy đủ; thoả mãn, ngán miệng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ăn no; no nê

吃饱

✪ 2. đầy đủ; thoả mãn

满足

✪ 3. ngán miệng

食品中油脂过多, 使人不想吃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thực 食 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yếm
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKV (一戈大女)
    • Bảng mã:U+990D
    • Tần suất sử dụng:Thấp