食甲护乙 shí jiǎ hù yǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thực giáp hộ ất】

Đọc nhanh: 食甲护乙 (thực giáp hộ ất). Ý nghĩa là: ăn cây táo rào cây sung.

Ý Nghĩa của "食甲护乙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

食甲护乙 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn cây táo rào cây sung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食甲护乙

  • volume volume

    - 甲方 jiǎfāng 乙方 yǐfāng

    - Bên A và bên B.

  • volume volume

    - 盔甲 kuījiǎ shì 战士 zhànshì de 重要 zhòngyào 防护 fánghù 装备 zhuāngbèi

    - Áo giáp là trang bị bảo vệ quan trọng của chiến sĩ.

  • volume volume

    - 甲队 jiǎduì 乙队 yǐduì

    - Đội A và đội B.

  • volume volume

    - 盔甲 kuījiǎ 防护性 fánghùxìng 外套 wàitào 如锁 rúsuǒ 子甲 zijiǎ 穿 chuān shàng hòu 保护 bǎohù 身体 shēntǐ 免受 miǎnshòu 武器 wǔqì 攻击 gōngjī

    - Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.

  • volume volume

    - 甲乙 jiǎyǐ 两队 liǎngduì 打了个 dǎlegè 平手 píngshǒu

    - Hai đội A và B đã hòa nhau.

  • volume volume

    - 甲等 jiǎděng 棉比 miánbǐ děng 棉贵 miánguì 一块 yīkuài

    - Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.

  • volume volume

    - 甲乙 jiǎyǐ 两队 liǎngduì 打了个 dǎlegè 平手 píngshǒu ér

    - hai đội A và B thi đấu hoà nhau.

  • volume volume

    - 甲地 jiǎdì de 收入 shōurù 高于 gāoyú 乙地 yǐdì

    - Thu nhập của bên A cao hơn bên B.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:ất 乙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Zhé
    • Âm hán việt: Ất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NU (弓山)
    • Bảng mã:U+4E59
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao