sōu
volume volume

Từ hán việt: 【sưu】

Đọc nhanh: (sưu). Ý nghĩa là: chạm trổ. Ví dụ : - 椅背上的花纹是锼出来的。 hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chạm trổ

镂刻 (木头)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 椅背 yǐbèi shàng de 花纹 huāwén shì sōu 出来 chūlái de

    - hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 椅背 yǐbèi shàng de 花纹 huāwén shì sōu 出来 chūlái de

    - hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHXE (重金竹重水)
    • Bảng mã:U+953C
    • Tần suất sử dụng:Thấp