部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sưu】
Đọc nhanh: 锼 (sưu). Ý nghĩa là: chạm trổ. Ví dụ : - 椅背上的花纹是锼出来的。 hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có.
锼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạm trổ
镂刻 (木头)
- 椅背 yǐbèi 上 shàng 的 de 花纹 huāwén 是 shì 锼 sōu 出来 chūlái 的 de
- hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锼
锼›
Tập viết