Đọc nhanh: 汝 (nhữ). Ý nghĩa là: anh; mày; ngươi, họ Nhữ. Ví dụ : - 汝曹切勿懒惰。 Các ngươi chớ được lười biếng.. - 吾之言,汝等当铭记。 Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.. - 汝父近日可好? Cha của ngươi dạo này có khỏe không?
汝 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh; mày; ngươi
你
- 汝曹 切勿 懒惰
- Các ngươi chớ được lười biếng.
- 吾 之言 , 汝 等 当 铭记
- Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.
- 汝父 近日 可好 ?
- Cha của ngươi dạo này có khỏe không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
汝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Nhữ
(Rǔ) 姓
- 我姓 汝
- Tôi họ Nhữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汝
- 汝父 近日 可好 ?
- Cha của ngươi dạo này có khỏe không?
- 吾 之言 , 汝 等 当 铭记
- Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.
- 汝曹 切勿 懒惰
- Các ngươi chớ được lười biếng.
- 我姓 汝
- Tôi họ Nhữ.
汝›