è
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc】

Đọc nhanh: (ngạc). Ý nghĩa là: hàm, vòm họng; hàm ếch. Ví dụ : - 上颚。 hàm trên.. - 下颚。 hàm dưới.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hàm

某些节肢动物撮取食物的器官

Ví dụ:
  • volume volume

    - 上颚 shàngè

    - hàm trên.

  • volume volume

    - 下颚 xiàè

    - hàm dưới.

✪ 2. vòm họng; hàm ếch

同''腭''è

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 下颚 xiàè

    - hàm dưới.

  • volume volume

    - 上颚 shàngè

    - hàm trên.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RSMBO (口尸一月人)
    • Bảng mã:U+989A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình