部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngạc】
Đọc nhanh: 颚 (ngạc). Ý nghĩa là: hàm, vòm họng; hàm ếch. Ví dụ : - 上颚。 hàm trên.. - 下颚。 hàm dưới.
颚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàm
某些节肢动物撮取食物的器官
- 上颚 shàngè
- hàm trên.
- 下颚 xiàè
- hàm dưới.
✪ 2. vòm họng; hàm ếch
同''腭''è
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颚
颚›
Tập viết