hàng
volume volume

Từ hán việt: 【hãng.hàng】

Đọc nhanh: (hãng.hàng). Ý nghĩa là: nước dâng to; nước to; nước lũ; nước lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước dâng to; nước to; nước lũ; nước lớn

形容大水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Kàng
    • Âm hán việt: Hàng , Hãng
    • Nét bút:丶丶一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYHN (水卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6C86
    • Tần suất sử dụng:Thấp