Đọc nhanh: 鞍鞯 (an tiên). Ý nghĩa là: bộ yên ngựa.
鞍鞯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ yên ngựa
鞍韂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞍鞯
- 鞍马劳顿
- cưỡi ngựa rất là khó nhọc
- 鞍辔
- yên ngựa.
- 马鞍
- yên ngựa
- 鞍马 生活
- cuộc sống chinh chiến
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
鞍›
鞯›