Đọc nhanh: 非洲鲫鱼 (phi châu tức ngư). Ý nghĩa là: cá rô phi.
非洲鲫鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá rô phi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲鲫鱼
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 鱼 的 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại cá.
- 非 名校 出身 , 如何 咸鱼翻身 ?
- Không xuất phát từ trường danh tiếng, làm sao chuyển mình nổi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
非›
鱼›
鲫›