部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dâm】
Đọc nhanh: 霪 (dâm). Ý nghĩa là: mưa dầm; mưa rả rích; mưa nhiều.
霪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa dầm; mưa rả rích; mưa nhiều
霪雨:同'淫雨'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霪
霪›
Tập viết