病利 bìng lì
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh lợi】

Đọc nhanh: 病利 (bệnh lợi). Ý nghĩa là: Sự lợi hại. Cũng nói Lợi bệnh..

Ý Nghĩa của "病利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sự lợi hại. Cũng nói Lợi bệnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病利

  • volume volume

    - méi 毛病 máobìng gàn jiù wán le 奥利 àolì gěi

    - không có lỗi, làm thì xong rồi, cố lên

  • volume volume

    - 良药苦口利于病 liángyàokǔkǒulìyúbìng 忠言逆耳利于行 zhōngyánnìěrlìyúxíng

    - thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.

  • volume volume

    - 弹射 tánshè 利病 lìbìng ( 指出 zhǐchū 缺点错误 quēdiǎncuòwù )

    - chỉ ra khuyết điểm; chỉ ra sai lầm.

  • volume volume

    - 良药苦口利于病 liángyàokǔkǒulìyúbìng

    - thuốc đắng dã tật.

  • volume volume

    - 看病 kànbìng 看得 kànde hěn 顺利 shùnlì

    - Cô ấy khám bệnh rất suôn sẻ.

  • volume volume

    - 勤洗手 qínxǐshǒu 利于 lìyú 防病 fángbìng

    - Rửa tay thường xuyên có lợi cho việc phòng bệnh.

  • volume volume

    - 我厂 wǒchǎng 职工 zhígōng de 福利待遇 fúlìdàiyù hěn hǎo 生老病死 shēnglǎobìngsǐ dōu 得到 dédào le 解决 jiějué

    - Phúc lợi của người lao động trong nhà máy của chúng tôi rất tốt, sinh, lão, bệnh, tử đều được giải quyết.

  • volume volume

    - bìng hái 没有 méiyǒu hǎo 利落 lìluò

    - bệnh vẫn chưa khỏi hẳn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao