Đọc nhanh: 雪利酒 (tuyết lợi tửu). Ý nghĩa là: Rượu sherry (1 loại rượu nho tây ban nha).
雪利酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu sherry (1 loại rượu nho tây ban nha)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪利酒
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
酒›
雪›