陛陛 bì bì
volume volume

Từ hán việt: 【bệ bệ】

Đọc nhanh: 陛陛 (bệ bệ). Ý nghĩa là: Đông đảo, từng bậc từng lớp — Chỉ con cháu đông đảo, ngày càng nhiều như những bậc thềm nối tiếp bất tuyệt..

Ý Nghĩa của "陛陛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陛陛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đông đảo, từng bậc từng lớp — Chỉ con cháu đông đảo, ngày càng nhiều như những bậc thềm nối tiếp bất tuyệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陛陛

  • volume volume

    - 陛下 bìxià

    - Bẩm Hoàng Thượng.

  • volume volume

    - 臣启 chénqǐ 陛下 bìxià 此事 cǐshì

    - Hạ thần kính bẩm bệ hạ việc này.

  • volume volume

    - 国王 guówáng 王后 wánghòu 陛下 bìxià 今天 jīntiān jiāng wèi 新桥 xīnqiáo 通车 tōngchē 典礼 diǎnlǐ 剪彩 jiǎncǎi

    - Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bệ
    • Nét bút:フ丨一フノフ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLPPG (弓中心心土)
    • Bảng mã:U+965B
    • Tần suất sử dụng:Cao