Đọc nhanh: 阿西莫夫 (a tây mạc phu). Ý nghĩa là: Isaac Asimov (1920-1992), tác giả và nhà hóa sinh người Mỹ. Ví dụ : - 来的路上我就把艾萨克·阿西莫夫干掉了 Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
阿西莫夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Isaac Asimov (1920-1992), tác giả và nhà hóa sinh người Mỹ
Isaac Asimov (1920-1992), American author and biochemist
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿西莫夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
莫›
西›
阿›