防油溅网 fáng yóu jiàn wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【phòng du tiên võng】

Đọc nhanh: 防油溅网 (phòng du tiên võng). Ý nghĩa là: màn hình bắn tung toé.

Ý Nghĩa của "防油溅网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防油溅网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màn hình bắn tung toé

splatter screen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防油溅网

  • volume volume

    - 内部单位 nèibùdānwèi 治安 zhìān 防控 fángkòng 网络 wǎngluò shì 全局 quánjú 社会治安 shèhuìzhìān 防控 fángkòng 体系 tǐxì de 重要 zhòngyào 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.

  • volume volume

    - 油漆 yóuqī 桌椅 zhuōyǐ 防锈 fángxiù

    - Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.

  • volume volume

    - 油锅 yóuguō de yóu jiàn le 出来 chūlái

    - Dầu trong chảo dầu bắn tung ra.

  • volume volume

    - 离型纸 líxíngzhǐ 俗称 súchēng guī 油纸 yóuzhǐ 或者 huòzhě 防粘纸 fángzhānzhǐ

    - Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.

  • volume volume

    - 每根 měigēn 面条 miàntiáo shàng zài 刷点 shuādiǎn 食用油 shíyòngyóu 防止 fángzhǐ zhān nián

    - Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.

  • volume volume

    - wàng le 防晒油 fángshàiyóu

    - Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.

  • volume volume

    - dài 防晒油 fángshàiyóu le ma

    - Câu mang theo kem chống nắng không?

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi le 防晒油 fángshàiyóu

    - Tôi vừa mua kem chống nắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiễn
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBOJ (水月人十)
    • Bảng mã:U+6E85
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao