Đọc nhanh: 防油溅网 (phòng du tiên võng). Ý nghĩa là: màn hình bắn tung toé.
防油溅网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn hình bắn tung toé
splatter screen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防油溅网
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 油锅 里 的 油 溅 了 出来
- Dầu trong chảo dầu bắn tung ra.
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 我 忘 了 涂 防晒油
- Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.
- 你 带 防晒油 了 吗 ?
- Câu mang theo kem chống nắng không?
- 我刚 买 了 防晒油
- Tôi vừa mua kem chống nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
溅›
网›
防›