yān
volume volume

Từ hán việt: 【yêm】

Đọc nhanh: (yêm). Ý nghĩa là: thiến, hoạn quan. Ví dụ : - 阉鸡 thiến gà. - 阉猪 thiến lợn. - 阉党 bọn hoạn quan

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thiến

阉割

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阉鸡 yānjī

    - thiến gà

  • volume volume

    - 阉猪 yānzhū

    - thiến lợn

✪ 2. hoạn quan

指宦官; 割掉睾丸或卵巢 (不是为了医疗)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阉党 yāndǎng

    - bọn hoạn quan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 阉鸡 yānjī

    - thiến gà

  • volume volume

    - 阉党 yāndǎng

    - bọn hoạn quan

  • volume volume

    - 阉猪 yānzhū

    - thiến lợn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Yān
    • Âm hán việt: Yêm
    • Nét bút:丶丨フ一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKLU (中尸大中山)
    • Bảng mã:U+9609
    • Tần suất sử dụng:Trung bình