部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【yêm】
Đọc nhanh: 阉 (yêm). Ý nghĩa là: thiến, hoạn quan. Ví dụ : - 阉鸡 thiến gà. - 阉猪 thiến lợn. - 阉党 bọn hoạn quan
阉 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiến
阉割
- 阉鸡 yānjī
- thiến gà
- 阉猪 yānzhū
- thiến lợn
✪ 2. hoạn quan
指宦官; 割掉睾丸或卵巢 (不是为了医疗)
- 阉党 yāndǎng
- bọn hoạn quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阉
阉›
Tập viết