Đọc nhanh: 闾尾 (lư vĩ). Ý nghĩa là: xương cụt.
闾尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương cụt
coccyx
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闾尾
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 分数 的 尾数 位 重要
- Số lẻ của phân số rất quan trọng.
- 公司 每年 都 会 举办 尾牙
- Công ty hàng năm đều tổ chức tiệc tất niên.
- 你 车道 上 有 个 绑 马尾 的 家伙
- Có một anh chàng nào đó trên đường lái xe của bạn với một mái tóc đuôi ngựa.
- 保持 车距 , 严防 追尾
- hãy giữ khoảng cách, đề phòng việc tông nhau từ phía sau.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 倚 闾 而 望
- tựa cổng ngóng trông.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
闾›