Đọc nhanh: 间奏 (gian tấu). Ý nghĩa là: nhạc dạo.
间奏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc dạo
歌剧各段间的器乐间奏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间奏
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 雌激素 是 不会 瞬间 奏效 的
- Không có cách nào estrogen hoạt động nhanh như vậy.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奏›
间›