Đọc nhanh: 闪粉 (siểm phấn). Ý nghĩa là: Bột lấp lánh.
闪粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột lấp lánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪粉
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 他 姓 闪
- Anh ấy họ Thiểm.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
闪›