Đọc nhanh: 锥体 (chuỳ thể). Ý nghĩa là: hình nón; hình chóp.
锥体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình nón; hình chóp
由圆的或其它封闭平面基底以及由此基底边界上各点连向一公共顶点的线段所形成的面所限定的立体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锥体
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 圆锥体
- hình nón; hình chóp.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
锥›